Có 4 kết quả:

借命 jiè mìng ㄐㄧㄝˋ ㄇㄧㄥˋ戒命 jiè mìng ㄐㄧㄝˋ ㄇㄧㄥˋ誡命 jiè mìng ㄐㄧㄝˋ ㄇㄧㄥˋ诫命 jiè mìng ㄐㄧㄝˋ ㄇㄧㄥˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to live out a pointless existence

Từ điển Trung-Anh

prohibition

Từ điển Trung-Anh

commandment

Từ điển Trung-Anh

commandment